Từ "bilaterally symmetrical" trong tiếng Anh là một tính từ dùng để mô tả một đối tượng có cấu trúc đối xứng ở hai bên của một trục. Điều này có nghĩa là nếu bạn chia đối tượng đó thành hai nửa bằng một mặt phẳng cắt dọc qua trục, thì hai nửa này sẽ giống hệt nhau.
Giải thích chi tiết:
Bilaterally: có nghĩa là "hai bên" hoặc "hai phía".
Symmetrical: có nghĩa là "đối xứng", tức là hai bên giống nhau về hình dạng, kích thước, và vị trí.
Ví dụ sử dụng:
Trong sinh học: "Many animals, including humans, are bilaterally symmetrical, which means their left and right sides are mirror images." (Nhiều loài động vật, bao gồm cả con người, có cấu trúc đối xứng hai bên, có nghĩa là hai bên trái và phải của chúng là hình ảnh phản chiếu của nhau.)
Trong nghệ thuật: "The sculpture is bilaterally symmetrical, making it visually pleasing from both sides." (Bức tượng này có cấu trúc đối xứng hai bên, khiến nó trở nên hấp dẫn về mặt thị giác từ cả hai phía.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong thiết kế sản phẩm, "bilaterally symmetrical" có thể được dùng để mô tả các món đồ có thiết kế đẹp mắt và cân đối, ví dụ: "The chair's bilaterally symmetrical design enhances its aesthetic appeal." (Thiết kế đối xứng hai bên của chiếc ghế làm tăng sức hấp dẫn thẩm mỹ của nó.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Symmetrical: đối xứng (không nhất thiết phải là hai bên).
Even: bằng phẳng, đồng đều (có thể không phải là đối xứng nhưng có tính chất đồng đều).
Balanced: cân bằng (không chỉ về hình dạng mà còn về trọng lượng hay kích thước).
Phân biệt các biến thể của từ:
Symmetry (danh từ): tính đối xứng.
Asymmetrical (tính từ): không đối xứng, tức là không có cấu trúc giống nhau ở hai bên.
Idioms và Phrasal Verbs:
Tóm lại:
Từ "bilaterally symmetrical" rất hữu ích trong nhiều lĩnh vực như sinh học, nghệ thuật, kiến trúc và thiết kế.